




















Ở bài viết trước thì mình đã giới thiệu đến quý khách phần: so sánh đầu kéo hino 700S với đầu kéo
Trung Quốc ISUZU GI GA máy 420HP.
Quý khách cùng tham khảo nhé.
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S | Đầu kéo Hyundai HD1000 |
Xuất xứ | Đầu kéo hino 700S Nhật Bản được sản xuất
bởi tập đoàn TOYOTA Nhật Bản. |
Đầu kéo Hyundai HD1000 được sản xuất
bởi tập đoàn Hyundai Hàn Quốc. |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S | Đầu kéo Hyundai HD1000 |
Phía trước ca bin | Mặt ga lăng được thiết kế rộng
giúp làm mát động cơ tốt hơn Tăng tuổi thọ động cơ và giảm chi phí bảo dưỡng. |
Mặt ga lăng được thiết hẹp hơn.
Việc làm mát sẽ kém hơn đầu kéo Hino 700S. |
Gương chiếu hậu | Thiết kế gương đôi giúp dễ quan
sát. Gương soi phía trước ca bin đảm bảo an toàn hơn |
Thiết kế gương đơn.
Quan sát sẽ hạn chế hơn đầu kéo Hino 700S. Gương soi trước đầu ca bin chưa trang bị. |
Thiết ca bin | Thiết kế theo dạng EGIS giúp
giảm lực cản gió và tăng tính động lực học giúp giảm tiêu hao nhiên liệu. |
Ca bin thiết kế theo chuẩn của Hyundai. |
Hệ thống nâng ca bin | Ca bin được nâng bằng điện
giúp bảo dưỡng và sửa chữa dễ dàng. |
Ca bin được nâng bằng cơ làm mất thời gian và công sức.
|
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S | Đầu kéo Hyundai HD1000 |
Khóa cửa | Đầu kéo hino 700S trang bị
khóa điều khiển từ xa. |
Trang bị khóa bằng cơ. |
Vô lăng | Trang bị vô lăng 4 chấu. | Trang bị vô lăng 2 chấu. |
Chỗ ngồi/Giường nằm | Thiết kế 2 giường nằm. | Thiết kế 01 giường nằm. |
Máy lạnh trong ca bin | Trang bị máy Den So chất lượng
cao. |
Máy lạnh theo xe. |
Hộc để đồ | Trang bị rất nhiều thuận tiện
trong lưu giữ thông tin. |
Bình thường. |
Mặt đồng hồ Tap lô | Trang bị bằng led điện tử. | Trang bị bằng cơ. |
Trang bị tiện nghi | Công tắc điều khiển phun nhiên
liệu theo tải trọng. Công tắc ga tự động Cruise Control. |
Chưa trang bị. |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S | Đầu kéo Hyundai HD1000 |
Công suất | 420 (PS) tại vòng tua 1900 (vòng/phút).
(đạt chuẩn ISO NET). |
410 (HP) tại vòng tua 1900 (vòng/phút). |
Mô men xoắn cực đại | 1760 (N.m) tại vòng tua 1100 đến 1600 (vòng/phút)
(đạt chuẩn ISO NET). |
1880 (N.m) tại vòng tua 1200 (vòng/phút). |
Dung tích động cơ | 10.520 (cc). | 12.344 (cc) |
Trang bị thêm | Trang bị 2 hộp ECU điều khiển
2 chế độ phun nhiên liệu. Trang bị ga tự động Cruise Control. |
Trang bị 1 hộp ECU điều khiển chung. |
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S | Đầu kéo Hyundai HD1000 |
Model | Hộp số FAST | Hộp số ZF |
Loại | 12 số tiến, 2 số lùi, có trang bị đồng tốc. | 16 số tiến, 2 số lùi. |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S | Đầu kéo Hyundai HD1000 |
Số năm bảo hành | 7 năm | 3 năm |
Số Km được bảo hành | 700.000Km | 100.000Km |
Địa điểm bảo hành | Tại các đại lý 3S Hino. | Tại các đại lý 3S Hyundai. |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S | Đầu kéo Hyundai HD1000 |
Số năm được hỗ trợ bảo dưỡng | 3 năm | Chưa có chương trình |
Số Km được hỗ trợ bảo dưỡng | 300.000Km | Chưa có chương trình |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S | Đầu kéo Hyundai HD1000 |
Hệ thống phanh chính | Khí nén 2 dòng.
Trang bị phanh ABS. |
Khí nén 2 dòng. |
Hệ thống phanh phụ | Phanh khí xả, phanh rơ móc, phanh đỗ. | Phanh khí xả, phanh rơ móc, phanh đỗ. |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S | Đầu kéo Hyundai HD1000 |
Giá bán | Dao động từ 1.650.000.000 đến 1.715.000.000vnđ tùy
thời điểm. |
Dao động từ 2.100.000.000 đến 2.180.000.000vnđ tùy
thời điểm. |
Thời gian giao hàng | Xe sẵn có, thời gian giao hàng
từ 7 đến 15 ngày. |
Giao hàng trong tháng 8/2023. |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S | Đầu kéo Hyundai HD1000 |
Ngân hàng nhà máy | Ngân hàng nhà máy Hino vay cao
lên tới 85%, lãi suất ưu đãi chỉ 8.49% (tương đương tiết kiệm khoảng 37 triệu đồng). Thời gian vay lên tới 7 năm. |
Chưa có chương trình. |
Nhận xét:
Quý khách có thể tham khảo thêm bài viết:
Một số công ty lớn ở Việt Nam đã và đang dùng đầu kéo hino là:
MODEL | YC4250SS2PK5- 406 series- Euro 5 | ||
Khối lượng kéo theo cho phép TGGT Authorized towed mass |
Kg | 40,000 | |
Tự trọng
Vehicle Mass |
Kg | 8,855 | |
Kích thước xe Vehicle Dimensions |
Chiều dài cơ sở
Wheelbase |
mm | 3,300 +1,350 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC)
Body Dimension (OLxOWxOH) |
mm | 6,875 x 2,530 x 3,515 | |
Chiều rộng Cabin/Cabin width | mm | 2,490 | |
Chiều cao Cabin/Cabin height | mm | 3,515 | |
Động cơ Engine |
Tiêu chuẩn khí thải /Emission Level | Euro 5 | |
Model/ Type | P11C- WE
Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng |
||
Công suất cực đại (Jis Gross)
Maximum output (Jis Gross) |
PS | 420 (1,900 vòng/ phút)
420 (1,900 rounds/ minute) |
|
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)
Maximum torque (Jis Gross) |
N.m |
1,765 (tại 1,000~1,600 vòng/phút) 1,600 (at 1,000~1,600 rounds/minute) | |
Dung tích xylanh
Displacement |
cc | 10,520 | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Fuel injection system |
Hệ thống phun điện tử trực tiếp Common rail fuel injection system | ||
Ly hợp Clutch |
Loại Type |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, cân bằng
tự động Dry single plate with damper springs, automatic gap adjuster,hydraulic control |
|
Hộp số
Transmission |
Model/ Type |
FAST 12JSD180TA
Hộp số cơ khí 12 số tiến 2 số lùi, đồng tốc 12-speed, Overdrive, Synchromesh 1st- 12nd |
|
Hệ thống lái/Steering system | Trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcubi tuần hoàn/ Recirculating ball with hydraulic booster | ||
Hệ thống phanh chính/Service bake system | Khí nén 2 dòng, cam phanh chữ “S”, trang bị ABS Full Air, Dual circuit, “S” cam type | ||
Phanh đỗ/Parking brake |
Phanh lò xo tác dụng lên các bánh xe cầu sau dùng trong trường hợp phanh khẩn cấp và phanh đỗ
Spring brake acting on rear frontward & rear rearward wheels, for emergency & parking purpose |
||
Cỡ lốp/Tire size | 295/80R22.5 | ||
Tốc độ cực đại/ Maximum speed | Km/h | 131 | |
Khả năng vượt dốc/ Gradeability tan (%) | Tan(%) | 34.2 | |
Lật cabin /Cabin – tilted | Auto cab – titlted/ Cơ cấu lật Cabin thủy lực, điều khiển điện | ||
Treo cabin/Cab suspension | Cabin treo bóng hơi toàn phần
Forward control, full floating cab suspension |
||
Thùng nhiên liệu/ Fuel tank | L | 380 | |
Thùng dung dịch Ure/ Ure Tank | L | 35 | |
Tính năng khác / Other features | |||
Hệ thống phanh phụ trợ/Auxiliary brake | Phanh khí xả
Exhausted brake |
||
Hệ thống treo cầu trước/ Front suspension |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá dạng hộp, giảm xóc thủy lực và cân bằng
Semi-elliptic, tapered leaf springs with shock absorbers and stabilizer |
||
Hệ thống treo cầu sau
Rear suspension |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
Semi-elliptic multi leaf springs with torque rods. |
||
Cửa sổ điện/ Power window | Có trang bị/ equipped | ||
Khoá cửa trung tâm/ Centre door lock | Có trang bị/ equipped | ||
CD&AM/FM Radio/ AM/PM radio with CD player | Có trang bị/ equipped | ||
Điều hoà không khí/ Airconditioner | Có trang bị/ equipped | ||
Số chỗ ngồi/ Seating capacity | Người | 2 người/ 02 persons |