– Trọng lượng bản thân: 8905 (kg).
– Tải trọng cho phép: 14900 (kg).
– Trọng lượng toàn bộ: 24000 (kg).
– Kích thước tổng thể (DxRxC): 9960 x 2500 x 2320 (mm).
– Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC): 7700 x 2350 x 2320 (mm).
– Đà dọc và đà ngang dùng U140 và U100, vật tư dùng thép, inox hoặc vật liệu khác.
– Sàn thùng dùng sàn phẳng hoặc dập sóng, vật tư sàn thùng dùng thép, inox hoặc vật tư khác.
– Vách ngoài thùng dùng thép, inox dập sóng, composite hoặc vật tư khác.
– Vách trong thùng dùng thép, inox, composite hoặc vật tư khác.
– Khung xương thùng dùng thép, inox hoặc vật tư khác.
– Trọng lượng bản thân: 9405 (kg).
– Tải trọng cho phép: 14400 (kg).
– Trọng lượng toàn bộ: 24000 (kg).
– Kích thước tổng thể (DxRxC): 11650 x 2500 x 3750 (mm).
– Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC): 9400 x 2350 x 2330 (mm).
– Đà dọc và đà ngang dùng U140 và U100, vật tư dùng thép, inox hoặc vật liệu khác.
– Sàn thùng dùng sàn phẳng hoặc dập sóng, vật tư sàn thùng dùng thép, inox hoặc vật tư khác.
– Vách ngoài thùng dùng thép, inox dập sóng, composite hoặc vật tư khác.
– Vách trong thùng dùng thép, inox, composite hoặc vật tư khác.
– Khung xương thùng dùng thép, inox hoặc vật tư khác.
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0233/VAQ09 – 01/19 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | |||||
Loại xe | HINO FL8JW7A/DPT-TK1A (CÓ CỬA HÔNG) |
GHI CHÚ | |||
Loại thùng | THÙNG KÍN | Tự trọng: 9405kg | |||
Kích thước xe (DxRxC) (mm) | 11650x2500x3750 mm | Hàng hóa: 14400 kg | |||
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) | 9400x2350x2320 mm | Tổng tải: 24000kg | |||
STT | Vật liệu | Qui cách | Ghi chú | ||
1. SÀN VÀ KHUNG PHỤ |
1.1 | Đà dọc | U140x58x5 CT3 hoặc SUS 430 | 2 cây | |
1.2 | Đà ngang | U100x45x4 CT3 hoặc SUS 430 | 21 cây | ||
1.4 | Mặt sàn | CT3 hoặc SUS430 | Phẳng 3 mm /Sóng 1,5 mm | ||
1.5 | Bao hông | CT3 hoắc SUS430 | Chấn 3 mm | ||
2. VÁCH TRƯỚC | 2.1 | Vách ngoài | SUS/Tôn kẽm/Composite | ||
2.2 | Xương vách trước | H40 CT3 hoặc SUS | – | ||
2.3 | Vách trong | Tôn kẽm/ SUS430 | Phẳng | ||
3.VÁCH HÔNG | 3.1 | Vách ngoài | CT3/ SUS 430/Composite | Chấn sóng hoặc phẳng | |
3.2 | Vách trong | Tôn kẽm/SUS | Phẳng | ||
3.4 | Xương vách hông | H40 CT3 hoặc SUS430 | – | ||
3.5 | Xương cửa hông | H20x40 CT3 hoặc SUS 430 | – | ||
3.6 | Vách ngoài cửa hông | CT3 hoặc SUS 430 hoặc composite | phẳng | ||
4. VÁCH SAU | 4.1 | Khung thành sau | CT3 hoặc SUS 430 | Chấn | |
4.2 | Xương cửa sau | H20x40 CT3 hoặc SUS 430 | – | ||
4.3 | Vách ngoài cửa sau | CT3/SUS 430/Composite | phẳng | ||
4.4 | Vách trong cửa sau | CT3 hoặc SUS 430 | Phẳng | ||
5. VÁCH MUI |
5.1 | Tôn trên vách mui | Tôn kẽm hoặc SUS 430 | Phẳng | |
5.2 | Tôn dưới vách mui | Tôn kẽm hoặc SUS 430 | Phẳng | ||
5.3 | Xương vách mui | H40 CT3 hoặc SUS430 | – | ||
5. CHI TIẾT PHỤ | 5.1 | Cản hông | H30x60 CT3 hoặc SUS 430 hoặc nhôm | Theo TK | |
5.2 | Vè sau | CT3 hoặc SUS430 | Theo TK | ||
5.3 | Chắn bùn | Cao su | Theo TK | ||
5.4 | Cao su lót sát xi | Cao su | Theo TK | ||
5.5 | Đèn hông | Màu vàng | Theo TK | ||
5.6 | Bulong quang | – | Theo TK | ||
5.7 | Bát chống xô | – | Theo TK | ||
5.8 | Đèn sau | Theo xe cơ sở | Theo TK | ||
CHÚ Ý | Các hộp 40×40,20×20…Chỉ có CT3,Inox 201,Inox304.Còn các vật liệu sắt phẳng thì hầu như có.Nhưng các vật liệu thường dùng SUS430,Inox304,CT3… |