– Thông số kỹ thuật của sát xi xe hino xzu 650l-an thùng kín 1.9 tấn quý khách tham khảo bào viết: Xe tải hino xzu 650l-an thùng mui bạt, tải trọng 1.9 tấn (mới nhất) nhé.
+ Phân tích ưu điểm của sát xi xe hino xzu 650l-an:
– Kích thước thùng:
+ Phân tích:
– Tải trọng:
+ Tải trọng hàng hoá và tổng tải trọng phù hợp để ra vào thành phố.
– Cấu tạo và kết cấu thùng kín xe hino xzu 650l-an 1.9 tấn:
+ Phân tích:
Để biết thêm thông xin quý khách liên hệ: 0966 393 646 (Mr. Lâm) để được tư vấn hoặc truy cập website: hinomiennamoto.com để biết thêm thông tin nhé.
– Quý khách có thể tham khảo bài viết:
– Quý khách tham khảo video nhé:
Nhãn hiệu : |
|
Số chứng nhận : |
0003/VAQ09 – 01/21 – 00 |
Ngày cấp : |
|
Loại phương tiện : |
|
Xuất xứ : |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
Địa chỉ : |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | ||||||
Loại xe | HINO XZU650L-WBMMN3/DPT-TK1A | HINO XZU650L-WBMMN3/DPT-TK1A | HINO XZU650L-WBMMN3/DPT-TK1A | GHI CHÚ | ||
Loại thùng | THÙNG KÍN | THÙNG KÍN | THÙNG KÍN | Tự trọng: 2895 kg | ||
Kích thước xe (DxRxC) (mm) | 6230x1880x2920(có cửa hông) | 6230x1880x2920(có cửa hông) | 6230x1880x2920(có cửa hông) | Hàng hóa: 1900 kg | ||
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) | 4500 x 1720 x 1900 | 4500 x 1720 x 1900 | 4500 x 1720 x 1900 | Tổng tải: 4990 kg | ||
STT | Vật liệu | Qui cách | Qui cách | Qui cách | Ghi chú | |
1. SÀN VÀ KHUNG PHỤ |
1.1 | Đà dọc | U100 CT3 | U100 CT3 | U100 CT3 | 2 cây |
1.2 | Đà ngang | U80 CT3 | U80 CT3 | U80 CT3 | 13 cây | |
1.4 | Mặt sàn | CT3 | Inox 430 | Inox 430 | 2.5mm | |
1.5 | Bao hông | CT3 | Inox 430 | CT3 (có ốp nhôm bên ngoài) | 2.5mm chấn | |
2. VÁCH TRƯỚC | 2.1 | Vách ngoài | Inox 430 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Composite phẳng | Chấn sóng hoặc phẳng |
2.2 | Xương vách trước | H40 kẽm | H40 Inox 201 | H40 kẽm | Theo thiết kế | |
2.3 | Vách trong | Kẽm 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Kẽm 0.5mm | Theo thiết kế | |
3.VÁCH HÔNG | 3.1 | Vách ngoài | Inox 430 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Composite phẳng | Chấn sóng hoặc phẳng |
3.2 | Vách trong | Kẽm 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Kẽm 0.5mm | Theo thiết kế | |
3.3 | Xương vách hông | H40 kẽm | H40 Inox 201 | H40 kẽm | Theo thiết kế | |
3.4 | Xương cửa hông | H20x40 kẽm | H20x40 Inox 201 | H20x40 kẽm | Theo thiết kế | |
3.5 | Vách ngoài cửa hông | Inox 430 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Composite phẳng | Theo thiết kế | |
4. VÁCH SAU | 4.1 | Khung thành sau | CT3 | Inox 430 | Inox 430 | Chấn |
4.2 | Xương cửa sau | H20x40 kẽm | H20x40 Inox 201 | H20x40 kẽm | Theo thiết kế | |
4.3 | Vách ngoài cửa sau | Inox 430 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Composite phẳng | Theo thiết kế | |
4.4 | Vách trong cửa sau | Kẽm 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Kẽm 0.5mm | Theo thiết kế | |
5. VÁCH MUI |
5.1 | Tôn trên vách mui | Kẽm 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Theo thiết kế |
5.2 | Tôn dưới vách mui | Kẽm 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Kẽm 0.5mm | Theo thiết kế | |
5.3 | Xương vách mui | H40 kẽm | H40 Inox 201 | H40 kẽm | Theo thiết kế | |
5. CHI TIẾT PHỤ | 5.1 | Cản hông / cản sau | H30x60 kẽm / CT3 | H30x60 Inox 201 / Inox 430 | H30x60 Inox 201 / Inox 430 | 2 bộ |
5.2 | Vè sau | Inox 430 | Inox 430 | Inox 430 | 2 bộ | |
5.3 | Chắn bùn | Cao su | Cao su | Cao su | 2 bộ | |
5.4 | Gỗ lót sát xi | Gỗ | Gỗ | Gỗ | 2 bộ | |
5.5 | Đèn hông | Màu vàng | Màu vàng | Màu vàng | 4 cái | |
5.6 | Bulong quang | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | 06 cái | |
5.7 | Bát chống xô | CT3 | CT3 | CT3 | 4 cặp | |
5.8 | Đèn sau | Theo xe cơ sở | Theo xe cơ sở | Theo xe cơ sở | 2 bộ |