
















– Tham khảo bài viết: Xe Tải Hino 300 Euro 5 để biết thêm nhé.
– Tham khảo thông sô chi tiết ở mục thông số kỹ thuật nhé.
– Giá thành sản phẩm cao hơn các sản phẩm khác cùng phân khúc.
– Thùng được gia công tại mỗi đại lý khác nhau nên chất lượng cũng khác nhau.
– Xe Tải Hino 300 Xzu 710 2.5 Tấn Thùng Kín Euro 5 có giá lăn báng rơi vào khoảng 755 triệu đến 765 triệu nhé.
– Giá có thể thay đổi tuỳ thời điểm, vật tư đóng thùng và một số thay đổi khác.
– Để thêm thông tin chi tiết và trải nghiệm sản phẩm, quý khách hàng hãy đến đại lý 3S HINO ĐẠI PHÁT TÍN, địa chỉ: số 1286, quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.
– Chuyên cung cấp các sản phẩm ô tô tải thùng mui bạt, thùng kín, thùng lửng, thùng chuyên dùng, thùng bảo ôn, thùng đông lạnh chất lượng và giá thành tốt nhất.
– Quý khách hàng liên hệ: 0966393646 (Mr. Lâm) để được hỗ trợ tốt nhất nhé.

















| MODEL: | Khối lượng chuyên chở : | 5500 kg Kích thước lọt lòng: | 4630x2060x1830 | |
| Khối lượng toàn bộ thiết kế : | 2200 kg Loại thùng : Kín | Tiêu chuẩn | ||
| Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Yêu cầu của KH |
| Sàn thùng | 1 | Đà dọc= 2 cây | Thép U100x3.5mm (U Đúc) | Inox 430 |
| 2 | Đà ngang= 11 Cây | Thép U80x3mm (U Đúc) | Inox 430 | |
| 3 | Biên thùng/ khung bao sàn | Thép chấn 2.5mm | Inox 304 | |
| 4 | Sàn | Thép phẳng 2.5mm | Inox 304 đạp sóng x1.5mm | |
| 5 | Khung xương vách trước | Thép hộp 30×30 1,2mm | Inox 201 | |
| 6 | Vách ngoài | Inox 430×0.5mm chấn sóng | Inox 304 | |
| 7 | Vách trong | Tôn mạ kẽm x 0.5mm | Inox 304 | |
| Hông thùng và Nóc thùng | 8 | Khung Xương vách hông và nóc | Thép hộp30x30x1.2mm,30×60 x1.2 mm | Inox 201 |
| 9 | Vách trên nóc thùng | Tôn mạ kẽm x 0.5 mm | Inox 304 | |
| 10 | Vách ngoài | Inox 430×0.5 chấn sóng | Inox 304 | |
| 11 | Vách trong hông và nóc thùng | Tôn mạ kẽm x 0.5 mm | Inox 304 | |
| 12 | 01 cửa hông(DxR: 1770x1000mm) | Vách ngoài cửa inox 430×0.5 phẳng | Inox 304 | |
| 13 | Khung xương thép hộp 20x40x1.2 | Inox 304 | ||
| 14 | Vách trong cửa tôn kẽm x0.5 phẳng | Inox 304 | ||
| 15 | Bản lề, khóa cửa | Inox 430 | Nhôm Đúc | |
| Mặt sau thùng | 16 | Khung cửa sau | Inox 430×1.2 mm chấn hình | Inox 304 |
| 17 | 02 cánh cửa | Vách ngoài cửa inox 430×0.5 phẳng | Inox 304 | |
| 18 | Khung xương thép hộp 20x40x1.2 | Inox 201 | ||
| 19 | Vách trong cửa tôn kẽm x0.5 phẳng | Inox 304 | ||
| 20 | Bản lề, khóa cài | Inox 430 | Nhôm Đúc | |
| Chi tiết phụ | 21 | Vè chắn bùn | Inox 430x 0,8mm | Inox |
| 22 | Thanh/ pát liên kết vè thùng | Phi 27 kẽm/Inox chấn | Inox | |
| 23 | Cản hông | Thép hộp 30x60x1,2mm | Inox 201 | |
| 24 | Cản sau | Thép U80/ thép chấn hình | Inox chấn | |
| 25 | Đệm lót sát xi và đà dọc | Cao su | ||
| 26 | Quang thùng | Thép phi 16 | ||
| 27 | Đèn hông thùng | 06 cái ( Đèn lét) | ||
| 28 | Đèn góc thùng | 04 cái ( Đèn let) | ||
| 29 | Đèn trong thùng | 01 cái ( Đèn let) | ||
| MODEL: | Khối lượng chuyên chở : | 5500 kg Kích thước lọt lòng: | 4630x2060x1830 | |
| Khối lượng toàn bộ thiết kế : | 2200 kg Loại thùng : Kín | Tiêu chuẩn | ||
| Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Yêu cầu của KH |
| Sàn thùng | 1 | Đà dọc= 2 cây | Thép U100x3.5mm (U Đúc) | Inox 430 |
| 2 | Đà ngang= 11 Cây | Thép U80x3mm (U Đúc) | Inox 430 | |
| 3 | Biên thùng/ khung bao sàn | Thép chấn 2.5mm | Inox 304 | |
| 4 | Sàn | Thép phẳng 2.5mm | Inox 304 đạp sóng x1.5mm | |
| 5 | Khung xương vách trước | Thép hộp 30×30 1,2mm | Inox 201 | |
| 6 | Vách ngoài | Inox 430×0.5mm chấn sóng | Inox 304 | |
| 7 | Vách trong | Tôn mạ kẽm x 0.5mm | Inox 304 | |
| Hông thùng và Nóc thùng | 8 | Khung Xương vách hông và nóc | Thép hộp30x30x1.2mm,30×60 x1.2 mm | Inox 201 |
| 9 | Vách trên nóc thùng | Tôn mạ kẽm x 0.5 mm | Inox 304 | |
| 10 | Vách ngoài | Inox 430×0.5 chấn sóng | Inox 304 | |
| 11 | Vách trong hông và nóc thùng | Tôn mạ kẽm x 0.5 mm | Inox 304 | |
| 12 | 01 cửa hông(DxR: 1770x1000mm) | Vách ngoài cửa inox 430×0.5 phẳng | Inox 304 | |
| 13 | Khung xương thép hộp 20x40x1.2 | Inox 304 | ||
| 14 | Vách trong cửa tôn kẽm x0.5 phẳng | Inox 304 | ||
| 15 | Bản lề, khóa cửa | Inox 430 | Nhôm Đúc | |
| Mặt sau thùng | 16 | Khung cửa sau | Inox 430×1.2 mm chấn hình | Inox 304 |
| 17 | 02 cánh cửa | Vách ngoài cửa inox 430×0.5 phẳng | Inox 304 | |
| 18 | Khung xương thép hộp 20x40x1.2 | Inox 201 | ||
| 19 | Vách trong cửa tôn kẽm x0.5 phẳng | Inox 304 | ||
| 20 | Bản lề, khóa cài | Inox 430 | Nhôm Đúc | |
| Chi tiết phụ | 21 | Vè chắn bùn | Inox 430x 0,8mm | Inox |
| 22 | Thanh/ pát liên kết vè thùng | Phi 27 kẽm/Inox chấn | Inox | |
| 23 | Cản hông | Thép hộp 30x60x1,2mm | Inox 201 | |
| 24 | Cản sau | Thép U80/ thép chấn hình | Inox chấn | |
| 25 | Đệm lót sát xi và đà dọc | Cao su | ||
| 26 | Quang thùng | Thép phi 16 | ||
| 27 | Đèn hông thùng | 06 cái ( Đèn lét) | ||
| 28 | Đèn góc thùng | 04 cái ( Đèn let) | ||
| 29 | Đèn trong thùng | 01 cái ( Đèn let) | ||