Để biết thêm thông tin xin quý khách hàng liên hệ qua số điện thoại: 0966 393 646 (Mr. Lâm) để được tư vấn hoặc truy cập website: hinomiennamoto.com để biết thêm các dòng sản phẩm khác của hino nhé.
– Xe tải hino 1.9 tấn (xe hino xzu650l-an) (mới nhất) nhé.
– Xe tải hino 1.9 tấn thùng kín bàn nâng (mới nhất).
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | |||||||
Loại xe | HINO XZU650L-WBMMN3-DPT-MB | GHI CHÚ | |||||
Loại thùng | THÙNG MUI BẠT SẮT | THÙNG MUI BẠT INOX 430 | THÙNG MUI BẠT NHÔM SẮT | THÙNG MUI BẠT NHÔM INOX 430 | Tự trọng: 2795 kg | ||
Kích thước xe (DxRxC) (mm) | 6250 x 1875 x 2910 | Hàng hóa: 1950kg | |||||
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) | 4510 x 1710 x 600/1900 | Tổng tải: 4875 kg | |||||
STT | Vật liệu | Qui cách | Qui cách | Qui cách | Qui cách | Ghi chú | |
1. SÀN VÀ KHUNG PHỤ |
1.1 | Đà dọc | U120 CT3 | U120 CT3 | U120 CT3 | U120 CT3 | 2 cây |
1.2 | Đà ngang | U60 CT3 | U60 CT3 | U60 CT3 | U60 CT3 | 11 cây | |
1.4 | Mặt sàn | 2,5 MM CT3 | 2,5 MM Inox 430 | 2,5 MM Inox 430 | 2,5 MM Inox 430 | 2,5MM | |
1.5 | Bao hông | CT3 | Inox 430 | Inox 430 | Inox 430 | 2,5MM | |
2. VÁCH TRƯỚC | 2.1 | Trụ trước | U100 CT3 | U140 Inox 430 | U100 CT3 | U140 Inox 430 | 2 cây |
2.2 | Xương vách trước | H40 KẼM | H40 Inox 201 | H40 KẼM | H40 Inox 201 | Theo thiết kế | |
2.3 | Vách trước | CT3 1.5mm phẳng | Inox 430 1.5mm | Inox 430 1.5mm | Inox 430 1.5mm | Theo thiết kế | |
3.VÁCH HÔNG | 3.1 | Trụ giữa | U120 CT3 | U140 Inox 430 | U120 CT3 | U140 Inox 430 | 2 cây |
3.2 | Bửng hông | CT3 tiêu chuẩn (Khung bửng CT3, vách ngoài inox 430 0.5mm chấn sóng, vách trong kẽm 0.5mm phẳng) | Inox 430 tiêu chuẩn (Khung bửng Inox 201, vách ngoài inox 430 0.5mm chấn sóng, vách trong inox 430 0.5mm phẳng) | Bửng Nhôm | Bửng Nhôm | 4 bửng | |
3.3 | Bản lề bửng | CT3 | Inox 201 | Inox 201 | Inox 201 | Theo thiết kế | |
3.4 | Khóa bửng | CT3 | Inox 201 | Inox 201 | Inox 201 | Theo thiết kế | |
3,5 | Xương ngang chính | H40 KẼM | H40 Inox 201 | H40 KẼM | H40 Inox 201 | Theo thiết kế | |
3,6 | Xương ngang và đứng khung kèo | H40 KẼM | H40 Inox 201 | H40 KẼM | H40 Inox 201 | Theo thiết kế | |
3,7 | Kèo | Ống ⏀27 mạ kẽm | Ống ⏀27 mạ kẽm | Ống ⏀27 mạ kẽm | Ống ⏀27 mạ kẽm | 1 cây | |
4. VÁCH SAU | 4.1 | Thanh ngang vách sau | H40x80 KẼM | H40x80 Inox 201 | H40x80 KẼM | H40x80 Inox 201 | 2 cây |
4.2 | Trụ sau | U100 CT3 | U140 Inox 430 | U100 CT3 | U140 Inox 430 | 1 bửng | |
4.3 | Bửng sau | CT3 tiêu chuẩn (Khung bửng CT3, vách ngoài inox 430 0.5mm chấn sóng, vách trong kẽm 0.5mm phẳng) | Inox 430 tiêu chuẩn (Khung bửng Inox 201, vách ngoài inox 430 0.5mm chấn sóng, vách trong inox 430 0.5mm phẳng) | Bửng Nhôm | Bửng Nhôm | 1 bộ | |
4.4 | Vỉ sau | CT3 (nếu phương án vỉ mở) | Inox 201 (nếu phương án vỉ mở) | CT3 (nếu phương án vỉ mở) | Inox 201 (nếu phương án vỉ mở) | 1 bộ (2 cánh) | |
4.5 | Cửa sau | CT3 (nếu phương án cửa mở) | Inox 201 (nếu phương án cửa mở) | CT3 (nếu phương án cửa mở) | Inox 201 (nếu phương án cửa mở) | Chấn | |
4.6 | Khung bao đuôi sau | CT3 | Inox 430 | Inox 430 | Inox 430 | Theo thiết kế | |
4.7 | Bản lế vỉ | CT3 (nếu phương án vỉ mở) | Inox 201 (nếu phương án vỉ mở) | CT3 (nếu phương án vỉ mở) | Inox 201 (nếu phương án vỉ mở) | Theo thiết kế | |
4,8 | Bản lề cửa | CT3 (nếu phương án cửa mở) | Inox 201 (nếu phương án cửa mở) | CT3 (nếu phương án cửa mở) | Inox 201 (nếu phương án cửa mở) | Theo thiết kế | |
4,9 | Bản lề bửng sau | CT3 | Inox 201 | Inox 201 | Inox 201 | Theo thiết kế | |
5. CHI TIẾT PHỤ | 5.1 | Cản sau / cản hông | CT3 / CT3 H30x60 | Inox 430 / Inox 201 H30x60 | Inox 430 / Inox 201 H30x60 | Inox 430 / Inox 201 H30x60 | Theo thiết kế |
5.2 | Vè sau | Inox 430 | Inox 430 | Inox 430 | Inox 430 | Theo thiết kế | |
5.3 | Chắn bùn | Cao su | Cao su | Cao su | Cao su | Theo thiết kế | |
5.4 | Cao su lót sát xi | Cao su | Cao su | Cao su | Cao su | Theo thiết kế | |
5.5 | Đèn hông | Màu vàng | Màu vàng | Màu vàng | Màu vàng | Theo thiết kế | |
5.6 | Bulong quang | Thép C45 | Thép C45 | Thép C45 | Thép C45 | Theo thiết kế | |
5.7 | Bát chống xô | CT3 | CT3 | CT3 | CT3 | Theo thiết kế | |
5.8 | Đèn sau | Theo xe cơ sở | Theo xe cơ sở | Theo xe cơ sở | Theo xe cơ sở | Theo thiết kế | |
5.9 | Bạt phủ | Bạt 3 mảnh | Bạt 3 mảnh | Bạt 3 mảnh | Bạt 3 mảnh | Theo thiết kế |