
















Quý khách hàng cùng tham khảo nhé.
Động cơ N04C-WL công suất 150 (Ps) trên xe tải hino 1.9 tấn thùng kín composite lắp bàn nâng euro 5.
– Vách ngoài: Vật liệu Composite.
– Khung xương: Bằng sắt.
– Vách trong: Bằng inox phẳng
– Trang bị 2 đèn thùng.
– Trang bị hai cánh cửa sau và cửa hông kết cấu giống vách thùng.
– Bộ khoá và bản lề thùng bằng inox theo xe.
– Tham khảo chi tiết phần thông số kỹ thuật nhé.
Lên xuống hàng hoá thuận tiện và dễ dàng trên xe tải hino 1.9 tấn thùng kín composite lắp bàn nâng euro 5.
– Giá lăn bánh xe tải hino 1.9 tấn thùng kín composite lắp bàn nâng ca bin màu đỏ dao động từ 800 triệu đến 830 triêu.
– Giá sản phẩm thay đổi tuỳ thuộc vào: thời điểm, vật tư thùng (sắt thép, inox, composite v.v…).
– Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm thì hãy liên hệ: 0966393646 (Mr. Lâm) hoặc đến đại lý CÔNG TY TNHH ĐẠI PHÁT TÍN, địa chỉ: 1286, quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12, Tp. Hồ Chính Minh nhé.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Loại xe HINO XZU650L-WKMMS3/DP-TKBN GHI CHÚ
Loại thùng THÙNG KÍN Tự trọng: 3395 kg
Kích thước xe (DxRxC) (mm) 6270 x 1860x 2910 Hàng hóa: 1400 kg
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) 4500 x 1710 x 1900 Tổng tải: 4990 kg
STT Vật liệu Qui cách Ghi chú
“1. SÀN
VÀ KHUNG PHỤ” 1.1 Đà dọc U100 Thép/SUS 2 cây
1.2 Đà ngang U80 Thép/SUS 13 cây
1.4 Mặt sàn Thép hoặc SUS Phẳng hoặc sóng
1.5 Bao hông Thép hoắc SUS Theo thiết kế
“2. VÁCH TRƯỚC
” 2.1 Vách ngoài Composite
2.2 Xương vách trước Thép hoặc SUS Theo thiết kế
2.3 Vách trong Thép hoặc SUS Theo thiết kế
“3.VÁCH HÔNG
” 3.1 Vách ngoài Composite
3.2 Vách trong Thép hoặc SUS Theo thiết kế
3.4 Xương vách hông Thép hoặc SUS Theo thiết kế
3.5 Xương cửa hông H20x40 Thép hoặc SUS Theo thiết kế
3.6 Vách ngoài cửa hông Thép hoặc SUS Theo thiết kế
4. VÁCH SAU 4.1 Khung thành sau Thép hoặc SUS Theo thiết kế
4.2 Xương cửa sau H20x40 Thép hoặc SUS Theo thiết kế
4.3 Vách ngoài cửa sau Composite Theo thiết kế
4.4 Vách trong cửa sau Composite Theo thiết kế
“5. VÁCH
MUI” 5.1 Tôn trên vách mui Thép hoặc SUS Theo thiết kế
5.2 Tôn dưới vách mui Thép hoặc SUS Theo thiết kế
5.3 Xương vách mui Thép hoặc SUS Theo thiết kế
5. CHI TIẾT PHỤ 5.1 Cản hông Thép hoặc SUS hoặc nhôm 2 bộ
5.2 Vè sau SUS hoặc composite 2 bộ
5.3 Chắn bùn Cao su 2 bộ
5.4 Cao su lót sát xi Cao su 2 bộ
5.5 Đèn hông Màu vàng 6 đèn
5.6 Bulong quang – 6 cái M16
5.7 Bát chống xô – 4 cái
5.8 Đèn sau Theo xe cơ sở 2 bộ
5.9 Đèn chiều rộng thùng trước /sau Màu trắng, màu đỏ Theo thiết kế
5.10 Đèn trong thùng Màu trắng 2 đèn
“6. CHUYÊN
DÙNG” 6,1 Bơm thủy lực Winner Theo thiết kế
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Loại xe HINO XZU650L-WKMMS3/DP-TKBN GHI CHÚ
Loại thùng THÙNG KÍN Tự trọng: 3395 kg
Kích thước xe (DxRxC) (mm) 6270 x 1860x 2910 Hàng hóa: 1400 kg
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) 4500 x 1710 x 1900 Tổng tải: 4990 kg
STT Vật liệu Qui cách Ghi chú
“1. SÀN
VÀ KHUNG PHỤ” 1.1 Đà dọc U100 Thép/SUS 2 cây
1.2 Đà ngang U80 Thép/SUS 13 cây
1.4 Mặt sàn Thép hoặc SUS Phẳng hoặc sóng
1.5 Bao hông Thép hoắc SUS Theo thiết kế
“2. VÁCH TRƯỚC
” 2.1 Vách ngoài Composite
2.2 Xương vách trước Thép hoặc SUS Theo thiết kế
2.3 Vách trong Thép hoặc SUS Theo thiết kế
“3.VÁCH HÔNG
” 3.1 Vách ngoài Composite
3.2 Vách trong Thép hoặc SUS Theo thiết kế
3.4 Xương vách hông Thép hoặc SUS Theo thiết kế
3.5 Xương cửa hông H20x40 Thép hoặc SUS Theo thiết kế
3.6 Vách ngoài cửa hông Thép hoặc SUS Theo thiết kế
4. VÁCH SAU 4.1 Khung thành sau Thép hoặc SUS Theo thiết kế
4.2 Xương cửa sau H20x40 Thép hoặc SUS Theo thiết kế
4.3 Vách ngoài cửa sau Composite Theo thiết kế
4.4 Vách trong cửa sau Composite Theo thiết kế
“5. VÁCH
MUI” 5.1 Tôn trên vách mui Thép hoặc SUS Theo thiết kế
5.2 Tôn dưới vách mui Thép hoặc SUS Theo thiết kế
5.3 Xương vách mui Thép hoặc SUS Theo thiết kế
5. CHI TIẾT PHỤ 5.1 Cản hông Thép hoặc SUS hoặc nhôm 2 bộ
5.2 Vè sau SUS hoặc composite 2 bộ
5.3 Chắn bùn Cao su 2 bộ
5.4 Cao su lót sát xi Cao su 2 bộ
5.5 Đèn hông Màu vàng 6 đèn
5.6 Bulong quang – 6 cái M16
5.7 Bát chống xô – 4 cái
5.8 Đèn sau Theo xe cơ sở 2 bộ
5.9 Đèn chiều rộng thùng trước /sau Màu trắng, màu đỏ Theo thiết kế
5.10 Đèn trong thùng Màu trắng 2 đèn
“6. CHUYÊN
DÙNG” 6,1 Bơm thủy lực Winner Theo thiết kế