Quý khách tham khảo thêm bài viết:
– Xe hino xzu 720l có tải trọng hàng hoá lên tới 3t49 (3.49 tấn hay 3490 Kg) phù hợp với khách hàng sử dụng bằng B2.
– Tổng tải của sản phẩm xzu 720l là 7500 (Kg) nên phí đường bộ một năm chỉ là 3,240,000 (vnđ).
– Xe hino xzu 720l có kích thước tổng thể là (D x R x C): 7050 x 2190 x 2970 (mm).
– Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C): 5200 x 2040 x 1890 (mm).
– Ở phân khúc xe tải 3t490 thùng thì xe hino xzu 720l có kích thước thùng khá dài.
– Phần đà thùng thường chọn là đà U vì rẻ tiền hơn đà I và phù hợp với tải trọng của sản phẩm.
– Các bát liên kết dùng V thép V và hàn bốn mặt kết hợp sơn chống rỉ sét.
– Nếu quý khách muốn chất lượng thì có thể chọn đà I hoặc đà U bằng inox để tăng chất lượng nhé. Nhược điểm của phần này là giá thành hơi cao.
– Sàn thùng xe hino xzu 720l thùng kín có thể dùng sàn phẳng hoặc dập sóng.
– Có thể dùng sàn sắt hoặc inox, độ dày sàn khoảng 2.5mm.
– Vách thùng kín bao gồm:
– Cửa thùng kín trên xe hino xzu 720l được thiết kết 2 lớp và ở giữa là phần khung xương.
– Ngoài ra còn nhiều chi tiết như cản hông, cản sau, vè chắn bùn, hệ thống đèn theo tiêu chuẩn thùng đóng tại công ty bên Lâm.
– Giá sản phẩm rơi vào khoảng 750 (triệu) đến 780 (triệu) tuỳ thuộc vào thời điểm, vật tư yêu cầu (sắt, inox, composite v.v…) và kết cấu thùng.
– So với các sản phẩm cùng phân khúc như hyundai hay isuzu thì giá xe hino xzu 720l cũng ngang nhau, chỉ chênh lệch tầm vài triệu đồng đến vài trục triệu đồng.
– Kích thước thùng dài:
– Chất lượng thùng kín được gia công tại xưởng thùng hiện đại:
– Hino ĐẠI PHÁT TÍN là đại lý 3S chuyên cung cấp các sản phẩm xe tải hino đóng thùng kín chất lượng cao.
Ngoài ra còn rất là nhiều những ưu điểm và tính kinh tế. Quý khách vui lòng liên hệ qua số điện thoại: 0966393646 (Mr. Lâm) để được tư vấn hoặc truy cập website: hinomiennamoto.com để biết thêm thông nhé.
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
|
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
|
Ghi chú: |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | ||||||
Loại xe | HINO XZU720L-WKFRP3/DPT-TK3.5A FULL CT3 |
HINO XZU720L-WKFRP3/DPT-TK3.5A FULL INOX 430 |
HINO XZU720L-WKFRP3/DPT-TK3.5A Vách ngoài Composite |
GHI CHÚ | ||
Loại thùng | THÙNG KÍN | THÙNG KÍN | THÙNG KÍN | Tự trọng: 3815 kg | ||
Kích thước xe (DxRxC) (mm) | 7050x2190x2970 (có cửa hông) | 7050x2190x2970 (có cửa hông) | 7050x2190x2970 (có cửa hông) | Hàng hóa: 3490 kg | ||
Kích thước lòng thùng (DxRxC) (mm) | 5200 x 2040 x 1890 | 5200 x 2040 x 1890 | 5200 x 2040 x 1890 | Tổng tải: 7500 kg | ||
STT | Vật liệu | Qui cách | Qui cách | Qui cách | Ghi chú | |
1. SÀN VÀ KHUNG PHỤ |
1.1 | Đà dọc | U140 CT3 | U140 CT3 | U140 CT3 | 2 cây |
1.2 | Đà ngang | U80 CT3 | U80 CT3 | U80 CT3 | 13 cây | |
1.3 | Mặt sàn | CT3 | Inox 430 | Inox 430 | 2.5mm | |
1.4 | Bao hông | CT3 | Inox 430 | CT3 (có ốp nhôm bên ngoài) | 2.5mm chấn | |
2. VÁCH TRƯỚC | 2.1 | Vách ngoài | Inox 430 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Composite phẳng | Chấn sóng hoặc phẳng |
2.2 | Xương vách trước | H40 kẽm | H40 Inox 201 | H40 kẽm | Theo thiết kế | |
2.3 | Vách trong | Kẽm 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Kẽm 0.5mm | Theo thiết kế | |
3.VÁCH HÔNG | 3.1 | Vách ngoài | Inox 430 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Composite phẳng | Chấn sóng hoặc phẳng |
3.2 | Vách trong | Kẽm 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Kẽm 0.5mm | Theo thiết kế | |
3.3 | Xương vách hông | H40 kẽm | H40 Inox 201 | H40 kẽm | Theo thiết kế | |
3.4 | Xương cửa hông | H20x40 kẽm | H20x40 Inox 201 | H20x40 kẽm | Theo thiết kế | |
3.5 | Vách ngoài cửa hông | Inox 430 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Composite phẳng | Theo thiết kế | |
4. VÁCH SAU | 4.1 | Khung thành sau | CT3 | Inox 430 | Inox 430 | Chấn |
4.2 | Xương cửa sau | H20x40 kẽm | H20x40 Inox 201 | H20x40 kẽm | Theo thiết kế | |
4.3 | Vách ngoài cửa sau | Inox 430 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Composite phẳng | Theo thiết kế | |
4.4 | Vách trong cửa sau | Kẽm 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Kẽm 0.5mm | Theo thiết kế | |
5. VÁCH MUI |
5.1 | Tôn trên vách mui | Kẽm 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Theo thiết kế |
5.2 | Tôn dưới vách mui | Kẽm 0.5mm | Inox 430 0.5mm | Kẽm 0.5mm | Theo thiết kế | |
5.3 | Xương vách mui | H40 kẽm | H40 Inox 201 | H40 kẽm | Theo thiết kế | |
5. CHI TIẾT PHỤ | 5.1 | Cản hông / cản sau | H30x60 kẽm / CT3 | H30x60 Inox 201 / Inox 430 | H30x60 Inox 201 / Inox 430 | 2 bộ |
5.2 | Vè sau | Inox 430 | Inox 430 | Inox 430 | 2 bộ | |
5.3 | Chắn bùn | Cao su | Cao su | Cao su | 2 bộ | |
5.4 | Cao su lót sát xi | Cao su | Cao su | Cao su | 2 bộ | |
5.5 | Đèn hông | Màu vàng | Màu vàng | Màu vàng | 4 cái | |
5.6 | Bulong quang | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn | 06 cái | |
5.7 | Bát chống xô | CT3 | CT3 | CT3 | 4 cặp | |
5.8 | Đèn sau | Theo xe cơ sở | Theo xe cơ sở | Theo xe cơ sở | 2 bộ |