





a) Xe Tải Hino 500 FG8JP8A thùng dài 7.3 mét 8 Tấn Thùng Lửng Chở Kính Euro 5.
– Tổng tải: 16 (tấn).
– Tải hàng hoá: 8.5 (tấn)
– Kích thước lọt lòng thùng (dài x rộng x cao): 7300 x 2350 x 600 (mm).
b) Xe Tải Hino 500 FG8JT8A thùng dài 8 mét và 8.6 mét 8 Tấn Thùng Lửng Chở Kính Euro 5.
– Tổng tải: 16 (tấn).
– Tải hàng hoá: 9 (tấn)
– Kích thước lọt lòng thùng (dài x rộng x cao): 8000 x 2350 x 600 (mm).
– Đà dọc và đà ngang dùng U140 và U100.
– Sàn thùng dày 3mm.
– Trụ thùng dùng U120 và U140.
– Bửng hông và bửng sau dùng loại một vách.
– Giá chở kính theo thiết kế.
– Các chi tiết khác theo thiết kế.
Tham khảo bài viết: xe hino FG 8 tấn euro 5 để biết thêm chi tiết nhé.
– Giá thành sản phẩm cao hơn các sản phẩm khác cùng phân khúc.
– Thùng được gia công tại mỗi đại lý khác nhau nên chất lượng cũng khác nhau.
– Xe Tải Hino 500 FG 8 Tấn Thùng Lửng Chở Kính Euro 5 có giá lăn báng rơi vào khoảng 1tỷ530 triệu đến 1tỷ560 triệu nhé.
– Giá có thể thay đổi tuỳ thời điểm, vật tư đóng thùng và một số thay đổi khác.
– Để thêm thông tin chi tiết và trải nghiệm sản phẩm, quý khách hàng hãy đến đại lý 3S HINO ĐẠI PHÁT TÍN, địa chỉ: số 1286, quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.
– Chuyên cung cấp các sản phẩm ô tô tải thùng mui bạt, thùng kín, thùng lửng, thùng chuyên dùng, thùng bảo ôn, thùng đông lạnh chất lượng và giá thành tốt nhất.
– Quý khách hàng liên hệ: 0966393646 (Mr. Lâm) để được hỗ trợ tốt nhất nhé.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | ||||
TÊN KHÁCH HÀNG | GHI CHÚ | |||
Loai xe | HINO FG8JT8A-PGV (8M) | Tải trong: kg | ||
Loại thùng | THÙNG LỬNG CHỞ KÍNH TIÊU CHUẨN | Hàng hóa: kg | ||
KTX (DxRxC) (mm) | Tổng tải: kg | |||
KTLL (DxRxC) (mm) | 8000 x 2345 x 600 mm | |||
STT | Vật liêu | Qui cách | Ghi chú | |
1. SÀN | 1,1 | Đà doc | U140 CT3 | 2 cây |
1,2 | Đàngang | U100 CT3 | 21 cây | |
1,3 | Mặt sàn | CT3 | Phẳng dày 3mm | |
1,4 | Bao hông | CT3 | Chấn 3mm | |
2. VÁCH TRƯỚC | 2,1 | Trụ trước | U120 CT3 | 2 Cây |
2,2 | Xương xách trước | H40x40 CT3 | Theo thiết kế | |
2,3 | Vách trước | U80 CT3 | Phẳng | |
3.VÁCH HÔNG | 3,1 | Tru giữa | U140 CT3 | 2 cây |
3,2 | Bừng hông | Tiêu chuẩn 1 vách CT3 | 6 Bừng | |
3,3 | Bản lề bừng | CT3 | Theo thiết kế | |
3,4 | Khóa bương | CT3 | Theo thiết kế | |
4.VÁCH SAU | 4,1 | Trụ sau | U120 CT3 | 2 cây |
4,2 | Bừng sau | Tiêu chuẩn 1 vách CT3 | 1 Bừng | |
4,3 | Khung bao đuôi sau | CT3 | Chân | |
4,4 | Bản lề bừng sau | CT3 | Theo thiết kế | |
5. CHI TIẾT PHỤ |
5,1 | Cản hông/ Cảng sau | CT3 | Theo thiết kế |
5,2 | Vè sau | SUS 430 | Theo thiết kế | |
5,3 | Chắn bùn | Cao su | Theo thiết kế | |
5,4 | Cao su lót sát xi | Cao su | Theo thiết kế | |
5,5 | Đèn hông | Màu vàng | Theo thiết kế | |
5,6 | Bulong quang | CT3 | Theo thiết kế | |
5,7 | Bát chống xô | CT3 | Theo thiết kế | |
5,8 | Đèn sau | Theo xe cơ sở | 1 bộ | |
5,9 | Giá kính | CT3 | Theo thiết kế |