












– Tham khảo bài viết: Xe Tải Hino 300 Euro 5 để biết thêm nhé.
– Tham khảo thông sô chi tiết ở mục thông số kỹ thuật nhé.
– Giá thành sản phẩm cao hơn các sản phẩm khác cùng phân khúc.
– Thùng được gia công tại mỗi đại lý khác nhau nên chất lượng cũng khác nhau.
– Xe Tải Hino 1.9 Tấn Thùng Đông Lạnh Euro 5 có giá lăn báng rơi vào khoảng 950 triệu đến 970 triệu nhé.
– Giá có thể thay đổi tuỳ thời điểm, vật tư đóng thùng và một số thay đổi khác.
– Để thêm thông tin chi tiết và trải nghiệm sản phẩm, quý khách hàng hãy đến đại lý 3S HINO ĐẠI PHÁT TÍN, địa chỉ: số 1286, quốc lộ 1A, phường Thới An, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.
– Chuyên cung cấp các sản phẩm ô tô tải thùng mui bạt, thùng kín, thùng lửng, thùng chuyên dùng, thùng bảo ôn, thùng đông lạnh chất lượng và giá thành tốt nhất.
– Quý khách hàng liên hệ: 0966393646 (Mr. Lâm) để được hỗ trợ tốt nhất nhé.
– Ngoài ra bên mình còn nhận đóng thùng theo yêu cầu để phù hợp nhu cầu của quý khách nhé.
Loại thùng | ĐÔNG LẠNH | Model xe: | XZU650 | |
Số loại chứng nhận chất lượng: | HINO HINO XZU650L-WBMNP3/DPT-ĐLS.T2500 | |||
Tải trọng hàng hóa/ Tổng tải: | 1.550/4.990 (Kg) | |||
Kích thước lọt lòng thùng xe: | D x R x C = 4280 x 1720 x 1800 (mm) | |||
STT | CHI TIẾT | QUY CÁCH | ||
1 | Đà dọc | Đà nhôm Z120 | ||
2 | Đà ngang | Đà gỗ, âm trong sàn thùng | ||
3 | Sàn thùng | Composite dày 90mm | ||
Sàn sóng inox 304 dày 1.2mm | ||||
4 | Phía ngoài thùng | Nhôm V đúc bao xung quanh thùng | ||
5 | Vách hông, nóc, mặt đầu | Composite dày 60mm | ||
6 | Bo vách mặt đầu | Composite | ||
7 | Ốp thành thùng phía trong | Nhôm V | ||
8 | Loại thùng | 2 cửa sau ,01 cửa hông. | ||
9 | Hệ thống đèn thùng | Tiêu chuẩn | ||
10 | Vè chắn bùn | Composite(02) | ||
11 | Khóa cửa,bản lề | Nhôm đúc, Inox dày | ||
13 | Đệm lót sát xi | Cao su bố | ||
14 | Lỗ thoát nước | 4 lỗ | ||
15 | Cản sau | Inox | ||
16 | Cản hông | Nhôm bọc composite | ||
17 | Trang bị theo thùng | Bảo vệ bình điện: Inox |
Loại thùng | ĐÔNG LẠNH | Model xe: | XZU650 | |
Số loại chứng nhận chất lượng: | HINO HINO XZU650L-WBMNP3/DPT-ĐLS.T2500 | |||
Tải trọng hàng hóa/ Tổng tải: | 1.550/4.990 (Kg) | |||
Kích thước lọt lòng thùng xe: | D x R x C = 4280 x 1720 x 1800 (mm) | |||
STT | CHI TIẾT | QUY CÁCH | ||
1 | Đà dọc | Đà nhôm Z120 | ||
2 | Đà ngang | Đà gỗ, âm trong sàn thùng | ||
3 | Sàn thùng | Composite dày 90mm | ||
Sàn sóng inox 304 dày 1.2mm | ||||
4 | Phía ngoài thùng | Nhôm V đúc bao xung quanh thùng | ||
5 | Vách hông, nóc, mặt đầu | Composite dày 60mm | ||
6 | Bo vách mặt đầu | Composite | ||
7 | Ốp thành thùng phía trong | Nhôm V | ||
8 | Loại thùng | 2 cửa sau ,01 cửa hông. | ||
9 | Hệ thống đèn thùng | Tiêu chuẩn | ||
10 | Vè chắn bùn | Composite(02) | ||
11 | Khóa cửa,bản lề | Nhôm đúc, Inox dày | ||
13 | Đệm lót sát xi | Cao su bố | ||
14 | Lỗ thoát nước | 4 lỗ | ||
15 | Cản sau | Inox | ||
16 | Cản hông | Nhôm bọc composite | ||
17 | Trang bị theo thùng | Bảo vệ bình điện: Inox |