



















Những bài viết trước đã giới thiệu đến quý khách hàng về đầu kéo hino 700S Nhật Bản và so sánh đầu kéo hino 700S với các sản phẩm đầu kéo khác trên thị trường như đầu kéo Trung Quốc ISUZU GIGA máy 420HP, đầu kéo hyundai HD1000.
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S 420PS | Đầu kéo ISUZU GIGA 380HP |
Xuất xứ | Đầu kéo hino 700S Nhật Bản được sản xuất
bởi tập đoàn TOYOTA Nhật Bản. |
Sản xuất tại Trung Quốc |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S 420PS | Đầu kéo ISUZU GIGA 380HP |
Thiết kế | Mẫu ca bin EGIS đặc trưng của Hino. | Mẫu ca bin đầu vuông giống với ca bin xe
Trung Quốc như JAC, HOWO và Chenglong. |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S 420PS | Đầu kéo ISUZU GIGA 380HP |
Vô lăng | 4 chấu | 3 chấu |
Mặt đồng hồ tap lô | Bằng điện tử kể cả đồng hồ
đo áp suất phanh. |
Đồng hồ đo áp suất phanh
trang bị bằng cơ. |
Máy lạnh | DEN SO Nhật Bản chất lượng cao. | Máy lạnh thường. |
Giường nằm | 2 Giường | 1 Giường. |
Trang trí tap lô | Đường nét sắc sảo, mượt mà. | Nhìn rất thô. |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S 420PS | Đầu kéo ISUZU GIGA 380HP |
Tiêu chuẩn đo lường | Đạt chuẩn ISO NET | Theo nhà sản xuất. |
Công suất | 420 (PS) tại vòng tua (1900 vòng/phút). | 380 (HP) tại vòng tua 2000 (vòng/phút). |
Mô men xoắn cực đại | 1.765 (N.m) tại vòng tua (1.000-1.600 vòng/phút). | 1.760 (N.m) tại vòng tua (1.100-1.500 vòng/phút). |
Tốc độ tối đa | 131 (Km/h). | 95 (Km/h). |
Dung tích động cơ | 10.520 (cc). | 9.839 (cc) |
Trang bị công nghệ | 2 hộp ECU điều khiển 2 chế độ phun nhiên liệu ở động cơ.
Ga tự động Cruise Control.
|
Thiết kế 01 hộp ECU dùng chung. |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S 420PS | Đầu kéo ISUZU GIGA 380HP |
Model | Fast | ZF |
Các cấp số | 12 số tiến, 2 số lùi. | 16 số tiến, 2 số lùi. |
Vật liệu | Hộp kim nhôm cao cấp | Sắt |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S 420PS | Đầu kéo ISUZU GI GA 380HP |
Tỷ số truyền cuối | 4.11 | 3.909 |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S 420PS | Đầu kéo ISUZU GIGA 380HP |
Số năm bảo hành | 7 năm/700.000Km. | 3 năm/100.000Km. |
Số năm miễn phí bảo dưỡng | 3 năm/300.000Km. | Chưa có chương trình. |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S 420PS | Đầu kéo ISUZU GIGA 380HP |
Địa điểm trưng bày sản phẩm | Các đại lý 3S được nhà máy Hino ủy Quyền. | Chưa có đại lý chính thức. |
Địa điểm bảo hành và bảo dưỡng | Các đại lý 3S được nhà máy Hino ủy Quyền. | Chưa có đại lý chính thức. |
Phụ tùng thay thế | Chính hãng của Hino. | Phụ tùng khó kiếm. |
Hệ thống đại lý | Rộng khắp từ Bắc vào Nam khoảng 30
đại lý của Hino. |
Chưa có đại lý chính thức. |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S 420PS | Đầu kéo ISUZU GIGA 380HP |
Ngân hàng | Ngân hàng nhà máy Hino | Chưa có chương trình. |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino 700S 420PS | Đầu kéo ISUZU GIGA 380HP |
Giá sản phẩm | Dao động từ 1.650.000.000 đến 1.715.000.000vnđ tùy
thời điểm. |
Dao động từ 1.700.000.000 đến 1.780.000.000vnđ tùy
thời điểm. |
Nhận xét:
Bàn giao sản phẩm đầu kéo Hino 700S cho một số đối tác lớn ở Việt Nam:
Bàn giao đầu kéo Hino 700S máy 420 (HP) (đầu kéo hino SS2P) cho công ty cổ phần ĐÔNG HẢI BẾN TRE (chiếc thứ 2).
Bàn giao sản phẩm đầu kéo Hino 700S (đầu kéo hino SS2P) cho Công Ty Cổ Phần Xi Măng Hà Tiên Kiên Giang (thuộc Tập Đoàn Tân Á Đại Thành).
Quý khách hàng có thể tham khảo các bài viết:
Quý khách tham khảo các video giới thiệu về sản phẩm đầu kéo hino 700S:
MODEL | YC4250SS2PK5- 406 series- Euro 5 | ||
Khối lượng kéo theo cho phép TGGT Authorized towed mass |
Kg | 40,000 | |
Tự trọng
Vehicle Mass |
Kg | 8,855 | |
Kích thước xe Vehicle Dimensions |
Chiều dài cơ sở
Wheelbase |
mm | 3,300 +1,350 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC)
Body Dimension (OLxOWxOH) |
mm | 6,875 x 2,530 x 3,515 | |
Chiều rộng Cabin/Cabin width | mm | 2,490 | |
Chiều cao Cabin/Cabin height | mm | 3,515 | |
Động cơ Engine |
Tiêu chuẩn khí thải /Emission Level | Euro 5 | |
Model/ Type | P11C- WE
Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng |
||
Công suất cực đại (Jis Gross)
Maximum output (Jis Gross) |
PS | 420 (1,900 vòng/ phút)
420 (1,900 rounds/ minute) |
|
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)
Maximum torque (Jis Gross) |
N.m |
1,765 (tại 1,000~1,600 vòng/phút) 1,600 (at 1,000~1,600 rounds/minute) | |
Dung tích xylanh
Displacement |
cc | 10,520 | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Fuel injection system |
Hệ thống phun điện tử trực tiếp Common rail fuel injection system | ||
Ly hợp Clutch |
Loại Type |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, cân bằng
tự động Dry single plate with damper springs, automatic gap adjuster,hydraulic control |
|
Hộp số
Transmission |
Model/ Type |
FAST 12JSD180TA
Hộp số cơ khí 12 số tiến 2 số lùi, đồng tốc 12-speed, Overdrive, Synchromesh 1st- 12nd |
|
Hệ thống lái/Steering system | Trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcubi tuần hoàn/ Recirculating ball with hydraulic booster | ||
Hệ thống phanh chính/Service bake system | Khí nén 2 dòng, cam phanh chữ “S”, trang bị ABS Full Air, Dual circuit, “S” cam type | ||
Phanh đỗ/Parking brake |
Phanh lò xo tác dụng lên các bánh xe cầu sau dùng trong trường hợp phanh khẩn cấp và phanh đỗ
Spring brake acting on rear frontward & rear rearward wheels, for emergency & parking purpose |
||
Cỡ lốp/Tire size | 295/80R22.5 | ||
Tốc độ cực đại/ Maximum speed | Km/h | 131 | |
Khả năng vượt dốc/ Gradeability tan (%) | Tan(%) | 34.2 | |
Lật cabin /Cabin – tilted | Auto cab – titlted/ Cơ cấu lật Cabin thủy lực, điều khiển điện | ||
Treo cabin/Cab suspension | Cabin treo bóng hơi toàn phần
Forward control, full floating cab suspension |
||
Thùng nhiên liệu/ Fuel tank | L | 380 | |
Thùng dung dịch Ure/ Ure Tank | L | 35 | |
Tính năng khác / Other features | |||
Hệ thống phanh phụ trợ/Auxiliary brake | Phanh khí xả
Exhausted brake |
||
Hệ thống treo cầu trước/ Front suspension |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá dạng hộp, giảm xóc thủy lực và cân bằng
Semi-elliptic, tapered leaf springs with shock absorbers and stabilizer |
||
Hệ thống treo cầu sau
Rear suspension |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
Semi-elliptic multi leaf springs with torque rods. |
||
Cửa sổ điện/ Power window | Có trang bị/ equipped | ||
Khoá cửa trung tâm/ Centre door lock | Có trang bị/ equipped | ||
CD&AM/FM Radio/ AM/PM radio with CD player | Có trang bị/ equipped | ||
Điều hoà không khí/ Airconditioner | Có trang bị/ equipped | ||
Số chỗ ngồi/ Seating capacity | Người | 2 người/ 02 persons |