















Những bài viết đã giới thiệu đến quý khách về đầu kéo hino và so sánh đầu kéo hino với đầu kéo ISUZU GIGA, đầu kéo Hyundai HD1000, đầu kéo UD máy 420HP.
Đầu kéo Daewooo và đầu kéo Hino ai sẽ xứng đáng để đầu tư hơn…? Quý khách cùng tham khảo nhé.
Phân tích | Đầu kéo Hino | Đầu kéo Daewoo |
Xuất xứ | Đầu kéo hino Nhật Bản được sản xuất
bởi tập đoàn TOYOTA Nhật Bản. |
Nhập Daewoo Hàn Quốc. |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo hino | Đầu kéo Daewoo |
Thiết kế ngoại thất | Phong cách hiện đại | Bình thường |
Số cành gạt mưa | 3 cây gạt mưa | 2 cây gạt mưa |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino | Đầu kéo Daewoo |
Số giường nằm | 2 giường | 1 giường |
Máy lạnh | Máy lạnh DEN SO | Máy lạnh theo xe |
Vô lăng | 4 chấu | 2 chấu |
Trang bị các tính năng | Ga tự động, mặt đồng hồ điện tử | Đồng hồ bằng cơ |
Nhận xét:
Phân tích | Đầu kéo Hino | Đầu kéo Daewoo |
Tiêu chuẩn đo lường | ISO | Theo nhà sản xuất |
Dung tích động cơ | 10.520 (cc) | 11.051 (cc) |
Công suất | 420 tại vòng tua 1.900 (vòng/phút). | 440 tại vòng tua 1.900 (vòng/phút) |
Tốc độ tối đa | 131 (km/h) | 109 (km/h) |
Khả năng leo dốc | 34.2 (%) | 28.8 (%) |
Trang bị nổi bật | 2 hộp ECU, ga tự động | 1 ECU |
Nhận xét:
Phân tích | Hệ thống phanh đầu kéo hino | Hệ thống phanh đầu kéo Daewoo |
Trang bị | Hệ thống ABS | Phanh khí nén bình thường. |
Nhận xét:
Phân tích | Sát xi đầu kéo Hino | Sát xi đầu kéo Daewoo |
Tiêu chuẩn | Hino Nhật Bản | Daewoo Hàn Quốc |
Nhận xét:
Phân tích | Bảo hành đầu kéo Hino | Bảo hành đầu kéo Daewoo |
Số năm bảo hành | 7 năm | 3 năm |
Số km bảo hành | 700.000 (km) | 200.000 (Km) |
Nhận xét:
Phân tích | Chính sách bảo dưỡng đầu kéo Hino | Chính sách bảo dưỡng đầu kéo Daewoo |
Số năm bảo dưỡng | 3 năm | Đang cập nhật |
Số Km bảo dưỡng | 300.000 (Km) | Đang cập nhật |
Nhận xét:
Phân tích | Hệ thống đại lý Hino | Hệ thống đại lý Daewoo |
Số lượng | Trên 20 đại lý 3S | Đang cập nhật |
Phụ tùng | Sẵn có và chính hãng Hino | Đang cập nhật |
Nhận xét:
Phân tích | Giá đầu kéo Hino | Giá đầu kéo Daewoo |
Giá bán | 1.690.000.000vnd | 1.850.000.000vnd đến 1.950.000.000vnd |
Hỗ trợ tỷ lệ vay | 85% | 70% |
Thời gian vay | 7 năm | 6 năm |
Ngân hàng | Nhà máy Hino | Chưa có |
Nhận xét:
– Hiện nay việc cạnh tranh giữa các ngành nghề trở nên gay gắt và khốc liệt hơn bao giờ hết. Vì thế việc đầu tư sản phẩm trong ngành vận tải cũng tương tự. Khi quý khách hàng đầu tư sản phẩm đầu kéo thì chúng ta thường lưu ý tới những đặc điểm sau đây:
Để biết thêm thông tin về sản phẩm, quý khách hàng liên hệ: 0966 393 646 (Mr. Lâm) để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
MODEL | YC4250SS2PK5- 406 series- Euro 5 | ||
Khối lượng kéo theo cho phép TGGT Authorized towed mass |
Kg | 40,000 | |
Tự trọng
Vehicle Mass |
Kg | 8,855 | |
Kích thước xe Vehicle Dimensions |
Chiều dài cơ sở
Wheelbase |
mm | 3,300 +1,350 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC)
Body Dimension (OLxOWxOH) |
mm | 6,875 x 2,530 x 3,515 | |
Chiều rộng Cabin/Cabin width | mm | 2,490 | |
Chiều cao Cabin/Cabin height | mm | 3,515 | |
Động cơ Engine |
Tiêu chuẩn khí thải /Emission Level | Euro 5 | |
Model/ Type | P11C- WE
Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng |
||
Công suất cực đại (Jis Gross)
Maximum output (Jis Gross) |
PS | 420 (1,900 vòng/ phút)
420 (1,900 rounds/ minute) |
|
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)
Maximum torque (Jis Gross) |
N.m |
1,765 (tại 1,000~1,600 vòng/phút) 1,600 (at 1,000~1,600 rounds/minute) | |
Dung tích xylanh
Displacement |
cc | 10,520 | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Fuel injection system |
Hệ thống phun điện tử trực tiếp Common rail fuel injection system | ||
Ly hợp Clutch |
Loại Type |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, cân bằng
tự động Dry single plate with damper springs, automatic gap adjuster,hydraulic control |
|
Hộp số
Transmission |
Model/ Type |
FAST 12JSD180TA
Hộp số cơ khí 12 số tiến 2 số lùi, đồng tốc 12-speed, Overdrive, Synchromesh 1st- 12nd |
|
Hệ thống lái/Steering system | Trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcubi tuần hoàn/ Recirculating ball with hydraulic booster | ||
Hệ thống phanh chính/Service bake system | Khí nén 2 dòng, cam phanh chữ “S”, trang bị ABS Full Air, Dual circuit, “S” cam type | ||
Phanh đỗ/Parking brake |
Phanh lò xo tác dụng lên các bánh xe cầu sau dùng trong trường hợp phanh khẩn cấp và phanh đỗ
Spring brake acting on rear frontward & rear rearward wheels, for emergency & parking purpose |
||
Cỡ lốp/Tire size | 295/80R22.5 | ||
Tốc độ cực đại/ Maximum speed | Km/h | 131 | |
Khả năng vượt dốc/ Gradeability tan (%) | Tan(%) | 34.2 | |
Lật cabin /Cabin – tilted | Auto cab – titlted/ Cơ cấu lật Cabin thủy lực, điều khiển điện | ||
Treo cabin/Cab suspension | Cabin treo bóng hơi toàn phần
Forward control, full floating cab suspension |
||
Thùng nhiên liệu/ Fuel tank | L | 380 | |
Thùng dung dịch Ure/ Ure Tank | L | 35 | |
Tính năng khác / Other features | |||
Hệ thống phanh phụ trợ/Auxiliary brake | Phanh khí xả
Exhausted brake |
||
Hệ thống treo cầu trước/ Front suspension |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá dạng hộp, giảm xóc thủy lực và cân bằng
Semi-elliptic, tapered leaf springs with shock absorbers and stabilizer |
||
Hệ thống treo cầu sau
Rear suspension |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
Semi-elliptic multi leaf springs with torque rods. |
||
Cửa sổ điện/ Power window | Có trang bị/ equipped | ||
Khoá cửa trung tâm/ Centre door lock | Có trang bị/ equipped | ||
CD&AM/FM Radio/ AM/PM radio with CD player | Có trang bị/ equipped | ||
Điều hoà không khí/ Airconditioner | Có trang bị/ equipped | ||
Số chỗ ngồi/ Seating capacity | Người | 2 người/ 02 persons |