











– Đầu kéo Hino được sản xuất bởi TẬP ĐOÀN TOYOTA NHẬT BẢN một hãng xe ô tô lâu đời và lớn mang tầm cỡ thế giới.
Tiêu chuẩn đo lường | Thông số động cơ đầu kéo hino được đo lường theo tiêu chuẩn ISO. |
Dung tích động cơ | 10.520 (cc). |
Công suất động cơ | 420 (PS) tại vòng tua 1.900 (vòng/phút). |
Mô men xoắn cực đại của động cơ | 1.765 (N.m) tại vòng tua 1.000-1.600 (vòng/phút). |
Điều khiển phun nhiên liệu | 2 hộp ECU |
Bình dung dịch xử lý khí thải | Nhập từ BOSCH (Đức). |
Khả năng vượt dốc | 34.2 (%). |
Hộp số | |
Tốc độ thiết kế |
131 (km/h)
|
Cấp số | 12 cấp số, hai chế độ nhanh và chậm |
– Đầu kéo hino hiện nay đang có giá rất tốt tầm khoảng 1.650.000.000vnđ – 1.690.000.000vnđ giá thành cực kỳ hấp dẫn.
– Hiện nay có rất nhiều đại lý hino trên thị trường nhưng để tìm được đại lý hino có uy tín, chất lượng và giá tốt thì quý khách hàng hãy đến đại lý 3S HINO ĐẠI PHÁT TÍN, địa chỉ: số 1286, quốc lộ 1A, phường Thới An, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh nhé.
– Là một đại lý 3S được nhà máy Hino công nhận nhiều năm là đại lý bán hàng xuất sắc nhất hệ thống.
– Hệ thống phun nhiên liệu trên đầu kéo hino được điều khiển bởi 2 hộp ECU giúp kiểm soát nhiên liệu một cách tối ưu trên từng cung đường và từng phân khúc tải trọng.
– Đặc biệt với việc trang bị bình xử lý URE giúp khách hàng tiết kiệm tối đa chi phí.
Nếu quý khách là doanh nghiệp vận tải đang cạnh tranh về giá cước, đang tiết kiệm về chi phí và đang cần sử dụng sản phẩm đầu kéo thì sản phẩm đầu kéo hino có phải là lựa chọn mang tính kinh tế tối ưu hay không..?
– Liên hệ:0966393646 (Mr. Lâm) để được tư vấn nhé..!
MODEL | YC4250SS2PK5- 406 series- Euro 5 | ||
Khối lượng kéo theo cho phép TGGT Authorized towed mass |
Kg | 40,000 | |
Tự trọng
Vehicle Mass |
Kg | 8,855 | |
Kích thước xe Vehicle Dimensions |
Chiều dài cơ sở
Wheelbase |
mm | 3,300 +1,350 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC)
Body Dimension (OLxOWxOH) |
mm | 6,875 x 2,530 x 3,515 | |
Chiều rộng Cabin/Cabin width | mm | 2,490 | |
Chiều cao Cabin/Cabin height | mm | 3,515 | |
Động cơ Engine |
Tiêu chuẩn khí thải /Emission Level | Euro 5 | |
Model/ Type | P11C- WE
Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng |
||
Công suất cực đại (Jis Gross)
Maximum output (Jis Gross) |
PS | 420 (1,900 vòng/ phút)
420 (1,900 rounds/ minute) |
|
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)
Maximum torque (Jis Gross) |
N.m |
1,765 (tại 1,000~1,600 vòng/phút) 1,600 (at 1,000~1,600 rounds/minute) | |
Dung tích xylanh
Displacement |
cc | 10,520 | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Fuel injection system |
Hệ thống phun điện tử trực tiếp Common rail fuel injection system | ||
Ly hợp Clutch |
Loại Type |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, cân bằng
tự động Dry single plate with damper springs, automatic gap adjuster,hydraulic control |
|
Hộp số
Transmission |
Model/ Type |
FAST 12JSD180TA
Hộp số cơ khí 12 số tiến 2 số lùi, đồng tốc 12-speed, Overdrive, Synchromesh 1st- 12nd |
|
Hệ thống lái/Steering system | Trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcubi tuần hoàn/ Recirculating ball with hydraulic booster | ||
Hệ thống phanh chính/Service bake system | Khí nén 2 dòng, cam phanh chữ “S”, trang bị ABS Full Air, Dual circuit, “S” cam type | ||
Phanh đỗ/Parking brake |
Phanh lò xo tác dụng lên các bánh xe cầu sau dùng trong trường hợp phanh khẩn cấp và phanh đỗ
Spring brake acting on rear frontward & rear rearward wheels, for emergency & parking purpose |
||
Cỡ lốp/Tire size | 295/80R22.5 | ||
Tốc độ cực đại/ Maximum speed | Km/h | 131 | |
Khả năng vượt dốc/ Gradeability tan (%) | Tan(%) | 34.2 | |
Lật cabin /Cabin – tilted | Auto cab – titlted/ Cơ cấu lật Cabin thủy lực, điều khiển điện | ||
Treo cabin/Cab suspension | Cabin treo bóng hơi toàn phần
Forward control, full floating cab suspension |
||
Thùng nhiên liệu/ Fuel tank | L | 380 | |
Thùng dung dịch Ure/ Ure Tank | L | 35 | |
Tính năng khác / Other features | |||
Hệ thống phanh phụ trợ/Auxiliary brake | Phanh khí xả
Exhausted brake |
||
Hệ thống treo cầu trước/ Front suspension |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá dạng hộp, giảm xóc thủy lực và cân bằng
Semi-elliptic, tapered leaf springs with shock absorbers and stabilizer |
||
Hệ thống treo cầu sau
Rear suspension |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
Semi-elliptic multi leaf springs with torque rods. |
||
Cửa sổ điện/ Power window | Có trang bị/ equipped | ||
Khoá cửa trung tâm/ Centre door lock | Có trang bị/ equipped | ||
CD&AM/FM Radio/ AM/PM radio with CD player | Có trang bị/ equipped | ||
Điều hoà không khí/ Airconditioner | Có trang bị/ equipped | ||
Số chỗ ngồi/ Seating capacity | Người | 2 người/ 02 persons |