
























Xe Tải Hino FL8JTSA Thùng Mui Bạt bửng nhôm là dòng Xe Tải Hạng Trung Hino Series 500 Truyền Thống của Hãng Xe Hino Motor Nhật Bản được thiết kế chất lượng cao cả về hình dáng bên ngoài lẫn nội thất bên trong với một loạt các tính năng ưu việt: phong cách giản dị nhưng đầy ấn tượng độ bền cao, cabin thoáng và rộng, kích bấm chỉnh điện, tiện ích trong sử dụng.
Ưu điểm sản phẩm:
1.NGOẠI THẤT HINO FL8JT THÙNG MUI BẠT:
2.NỘI THẤT HINO FL8JT THÙNG MUI BẠT:
3.ĐỘNG CƠ VÀ HỘP SỐ HINO FL8JT THÙNG MUI BẠT:
4.KHUNG GẦM HINO FL8JT THÙNG MUI BẠT:
MODEL: | FL8JTSA |
Khối lượng: | |
Khối lượng toàn bộ (kg): | 24.000 |
Khối lượng bản thân (kg): | 8085. |
Khối lượng hàng hóa (kg): | 15.500 |
Kích thước: | |
Dài x Rộng x Cao (mm): | 9885x2500x3515. |
Kích thước lòng thùng hàng: | 7700x2345x765/2150. |
Chiều dài cơ sở (mm): | 4980+1300. |
Khoảng sáng gầm xe (mm): | 235. |
Động cơ: | |
Kiểu: |
Động cơ Diesel HINO J08E – UF (Euro 4),turbo tăng áp và làm mát khí nạp. |
Loại: | 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước. |
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm): | 112 x 130. |
Thể tích làm việc (cm3): | 7.684 |
Tỷ số nén: | 18:01 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Ps/vòng/phút): | 260 – (2.500 vòng/phút). |
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (N.m/vòng/phút): | 745 – (1.500 vòng/phút). |
Nhiên liệu: | |
Loại: | Diezel. |
Thùng nhiên liệu: | 200 Lít. |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: | Bơm Piston. |
Hệ thống tăng áp: | Turbo tăng áp và két làm mát khí nạp. |
Tiêu hao nhiên liệu: | 22L/100km tại tốc độ 60 km/h. |
Thiết bị điện: | |
Máy phát: | 24V/50A, không chổi than. |
Ắc quy: | 2 bình 12V, 75Ah. |
Hệ thống truyền lực: | |
Ly hợp: | 1 đĩa ma sát khô lò xo; dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
Hộp số: | Kiểu cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí. |
Công thức bánh xe: | 6 x 2R. |
Cầu chủ động: | Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng. |
Tỷ số truyền lực cuối cùng: | 4.333. |
Tốc độ cực đại (km/h): | 106 |
Khả năng vượt dốc ( %): | 38 |
Hệ thống treo: | Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; giảm chấn thủy lực. |
Lốp xe: | 11.00 –R20 – 16PR |
Hệ thống lái: | |
Kiểu: | Trục vít ê-cu bi tuần hoàn. |
Tỷ số truyền: | 18,6. |
Dẫn động: | Cơ khí có trợ lực thủy lực. |
Hệ thống phanh: | |
Phanh chính: | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép. |
Phanh đỗ xe: | Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí. |
Cabin: | Cabin nâng điện, kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn. |
Theo tiêu chuẩn của đại lý 3S HINO ĐẠI PHÁT TÍN hoặc theo nhu cầu khách hàng.
Đà dọc : | Theo tiêu chuẩn nhà máy đóng thùng ĐẠI PHÁT TÍN. |
Đà ngang: | Theo tiêu chuẩn nhà máy đóng thùng ĐẠI PHÁT TÍN. |
Bát liên kết đà dọc và đà ngang: | Theo tiêu chuẩn nhà máy đóng thùng ĐẠI PHÁT TÍN. |
Sàn thùng: | Theo tiêu chuẩn nhà máy đóng thùng ĐẠI PHÁT TÍN. |
Ốp biên thùng: | Theo tiêu chuẩn nhà máy đóng thùng ĐẠI PHÁT TÍN. |
Trụ thùng: | Theo tiêu chuẩn nhà máy đóng thùng ĐẠI PHÁT TÍN. |
Bửng: | Theo tiêu chuẩn nhà máy đóng thùng ĐẠI PHÁT TÍN. |
Khung xương trên bửng: | Theo tiêu chuẩn nhà máy đóng thùng ĐẠI PHÁT TÍN. |
Kèo thùng: | Theo tiêu chuẩn nhà máy đóng thùng ĐẠI PHÁT TÍN. |
Bạt che: | Theo tiêu chuẩn nhà máy đóng thùng ĐẠI PHÁT TÍN. |
Vách trước: | Theo tiêu chuẩn nhà máy đóng thùng ĐẠI PHÁT TÍN. |
Vách sau: | Theo tiêu chuẩn nhà máy đóng thùng ĐẠI PHÁT TÍN. |
Vật tư khác: | Theo tiêu chuẩn nhà máy đóng thùng ĐẠI PHÁT TÍN. |